Chiến lược dinh dưỡng tăng tích lũy nạc ở lợn và gà thịt

Tăng tích lũy nạc là mục tiêu quan trọng trong chăn nuôi lợn và gà thịt nhằm nâng cao hiệu quả chuyển hóa thức ăn, tăng tỷ lệ thịt xẻ và giảm chi phí sản xuất. Để đạt được hiệu quả tối ưu, cần xây dựng khẩu phần ăn hợp lý dựa trên nhu cầu sinh lý của vật nuôi, các giai đoạn phát triển và điều kiện thực tế tại trang trại.

Cơ chế sinh học trong tích lũy cơ nạc
Quá trình hình thành cơ nạc phụ thuộc vào sự cân bằng giữa tổng hợp và phân giải protein.
Con đường mTOR đóng vai trò kích hoạt tổng hợp protein, thúc đẩy phát triển cơ bắp.
Hệ thống ubiquitin–proteasome làm tăng phân giải protein trong điều kiện stress, thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật.
Ở lợn, sau khi sinh, cơ phát triển chủ yếu do phì đại tế bào cơ; còn ở gà thịt, giai đoạn phát triển mạnh của cơ là trong 4–6 tuần đầu.
Các hormone như hormone tăng trưởng (GH), IGF-1, thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) điều hòa quá trình trao đổi chất, góp phần vào tăng tích nạc và hạn chế tích mỡ. 


Khẩu phần cân đối – Gà và lợn lớn nhanh, nhiều nạc, hiệu quả kinh tế tăng vượt trội. (Ảnh minh họa)

 Vai trò của dinh dưỡng trong tăng cơ nạc
Cân đối axit amin thiết yếu
Lysine là axit amin giới hạn đầu tiên trong khẩu phần của cả lợn và gà thịt, đóng vai trò chính trong tổng hợp cơ.
Methionine, threonine, tryptophan và các axit amin phân nhánh như leucine, isoleucine, valine cũng quan trọng trong phát triển cơ và tăng miễn dịch.
Mô hình protein lý tưởng (Ideal Protein) giúp cân đối giữa các axit amin thiết yếu theo nhu cầu sinh lý, từ đó giảm lượng protein tổng thể và chi phí thức ăn.
Tỷ lệ năng lượng – protein hợp lý
• Năng lượng trong khẩu phần thường đến từ tinh bột (ngô, mì) và chất béo (dầu đậu nành, mỡ cá…).
• Thiếu năng lượng khiến vật nuôi phải huy động protein trong cơ để bù đắp, làm giảm tăng trọng nạc.
• Thừa năng lượng trong khi thiếu protein sẽ làm tăng tích lũy mỡ thay vì cơ nạc.
Khoáng và vitamin hỗ trợ phát triển cơ
• Vitamin nhóm B, D, E, cùng với kẽm, đồng, mangan, selen là các vi chất thiết yếu cho hoạt động enzyme, tổng hợp protein và tăng trưởng tế bào cơ.
• Dạng khoáng hữu cơ hoặc vi khoáng nano được chứng minh có khả năng hấp thu tốt hơn, giúp nâng cao hiệu quả tích lũy cơ.

Thiết kế khẩu phần theo từng giai đoạn
Đối với lợn:
Giai đoạn khởi động (5–30 kg): Cần khẩu phần giàu protein dễ tiêu, bổ sung enzyme tiêu hóa, nguồn đạm chất lượng cao như bột sữa, đậu nành xử lý nhiệt.
Giai đoạn tăng trưởng (30–60 kg): Duy trì mức lysine cao, kết hợp nguyên liệu cân đối giữa năng lượng – đạm thực vật.
Giai đoạn vỗ béo (60–120 kg): Tăng mật độ năng lượng, giảm protein, tối ưu chuyển hóa thành cơ nạc thay vì mỡ.
Đối với gà thịt:
• Từ 0–14 ngày tuổi: Khẩu phần cần có protein cao (22–24%), năng lượng hợp lý, lysine tối ưu để phát triển cơ ngực.
• Từ 15–28 ngày tuổi: Duy trì tốc độ tăng trưởng, chú trọng đến cân bằng giữa protein – năng lượng.
• Từ 29 ngày đến xuất chuồng: Giảm dần protein, tăng năng lượng để hỗ trợ tích nạc và hạn chế stress chuyển chuồng.

Phụ gia và xu hướng mới trong tích nạc
Sử dụng enzyme bổ sung như phytase, xylanase, protease giúp giải phóng dinh dưỡng từ nguyên liệu, tăng khả năng tiêu hóa và giảm chi phí thức ăn.
L-carnitine hỗ trợ vận chuyển axit béo vào ty thể, giúp chuyển hóa mỡ thành năng lượng, hạn chế tích mỡ.
Các nguồn nguyên liệu mới như bột côn trùng, protein đơn bào hay vi tảo đang được nghiên cứu áp dụng để tăng hiệu quả dinh dưỡng và thân thiện môi trường.

Kết luận
Tối ưu tích lũy nạc ở lợn và gà thịt không chỉ phụ thuộc vào di truyền mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ dinh dưỡng. Việc thiết kế khẩu phần theo nhu cầu thực tế, cân đối axit amin, năng lượng và vi chất, kết hợp sử dụng phụ gia hiệu quả sẽ giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, ít mỡ, nhiều nạc – từ đó cải thiện năng suất và hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.

Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam