Mô hình tuần hoàn - công nghệ cao: 'Con đường nâng tầm nông nghiệp Việt'

Tập đoàn Mavin là doanh nghiệp nông nghiệp đầu tiên tại Việt Nam nhận tín dụng xanh từ HSBC. Đây là kết quả bước đầu của 1 chiến lược dài hạn mà Mavin theo đuổi trong nhiều năm qua với nông nghiệp Việt Nam. Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance đã có cuộc trao đổi với Chủ tịch HĐQT Tập đoàn, ông David John Whitehead, về hành trình phát triển xanh và chiến lược bền vững của Mavin.

- Ông có thể chia sẻ về mô hình nông nghiệp tuần hoàn công nghệ cao được Mavin phát triển trong 1 chiến lược dài hạn tại Việt Nam?


Chủ tịch HĐQT Tập đoàn MaVin ông David John Whitehead.

Ông Mavin David John Whitehead: Phát triển bền vững không chỉ là cam kết chiến lược, mà là định hướng dài hạn trong toàn bộ hoạt động của Mavin. Trong tầm nhìn đó, mô hình nông nghiệp tuần hoàn ứng dụng công nghệ cao được xác định là trụ cột chính trong lộ trình chuyển đổi xanh của tập đoàn.

Chúng tôi đã triển khai nhiều dự án quy mô lớn tại các địa phương như Nghệ An, Gia Lai, Đồng Tháp... hướng tới xây dựng một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu phát thải.

Mục tiêu của các dự án là tối ưu hóa sử dụng đất, nước, năng lượng, đồng thời tái sử dụng phụ phẩm và từng bước hình thành chuỗi giá trị bền vững gắn với địa phương. Đây là nền tảng để Mavin tạo ra giá trị dài hạn cho doanh nghiệp và cộng đồng.

- Những công nghệ nổi bật nào đang được Mavin triển khai trong chuỗi sản xuất khép kín để thúc đẩy tính tuần hoàn? Và công nghệ được tích hợp như thế nào vào từng mắt xích của chuỗi giá trị?

Ông David John Whitehead: Trong chiến lược phát triển chuỗi giá trị khép kín "Từ nông trại tới bàn ăn", Mavin đặc biệt chú trọng việc ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả vận hành, thúc đẩy tính tuần hoàn và giảm thiểu tối đa tác động đến môi trường.

Một số công nghệ nổi bật đang được chúng tôi triển khai có thể kể đến như: Hệ thống chuồng nuôi công nghệ full hầm, giúp tiết kiệm nước, giảm phát thải và kiểm soát hiệu quả chất thải rắn. Trang trại thông minh, tự động hóa toàn bộ quy trình cho ăn, uống, giám sát sức khỏe vật nuôi, không chỉ giảm hao hụt mà còn sử dụng nhân lực một cách hiệu quả hơn. Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi thông minh với các công nghệ tiết kiệm năng lượng như Skylight, inverter, sử dụng nhiên liệu sinh khối (biomass) và hệ thống làm sạch khí thải nhằm bảo vệ môi trường. Chuyển đổi số toàn diện, với hệ thống SAP ERP, điện toán đám mây, các phần mềm điều hành như Histaff, E-learning..., giúp Mavin đồng bộ hóa thông tin, minh bạch dữ liệu và tối ưu quy trình. Năng lượng tái tạo là một hướng đi trọng tâm, thể hiện qua dự án Mavin Solar Energy hiện đã triển khai tại 15 nhà máy và trang trại, dự kiến hoàn thành trong năm 2025.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đang nghiên cứu các giải pháp xanh mới, như thay thế xe nâng dầu bằng xe nâng điện trong nhà máy.

Đặc biệt, công nghệ không chỉ được áp dụng rời rạc, mà được tích hợp xuyên suốt trong từng mắt xích của chuỗi giá trị: Ở khâu con giống, Mavin sử dụng công nghệ chọn lọc di truyền và nhân giống hiện đại hoàn toàn trên nền tảng máy tính, giúp đảm bảo chất lượng đàn giống đồng đều và khỏe mạnh. Trong chăn nuôi, các hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ, cảm biến giám sát môi trường, và phần mềm quản lý đàn cho phép chúng tôi kiểm soát chặt chẽ năng suất và sức khỏe vật nuôi. Tại các nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi, công nghệ SCADA giúp điều hành sản xuất tự động, robot hỗ trợ đóng gói, còn các tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng để kiểm soát chất lượng. Trong xử lý chất thải, Mavin đang đẩy mạnh nghiên cứu các công nghệ tái chế phụ phẩm để quay vòng sử dụng trong sản xuất nông nghiệp, tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín, hiệu quả và bền vững.

Cách tiếp cận đồng bộ này giúp Mavin không chỉ tối ưu hóa chi phí vận hành, mà còn tạo ra giá trị gia tăng ở từng khâu, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững mà tập đoàn đã cam kết.

- Mavin đã vượt qua những rào cản nào trong quá trình chuyển đổi sang công nghệ cao từ kỹ thuật, nhân lực đến tư duy sản xuất?

Ông David John Whitehead: Chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp tuần hoàn – công nghệ cao là một hành trình không dễ dàng, nhất là trong ngành nông nghiệp truyền thống. Mavin đã phải vượt qua ba rào cản chính: thiếu hụt nhân lực chất lượng, chi phí đầu tư lớn và tư duy sản xuất còn nặng tính truyền thống.

Chúng tôi đã chủ động đầu tư nghiên cứu và điều chỉnh công nghệ để phù hợp với điều kiện thực tế; triển khai các chương trình đào tạo nội bộ, kết nối với các trường đại học để phát triển đội ngũ kế thừa; đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp lấy ESG làm trọng tâm, đưa mục tiêu phát triển bền vững vào KPI từng bộ phận.

Chúng tôi tin rằng, công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi đi cùng với tư duy đổi mới và con người sẵn sàng thích nghi. Và đó chính là nền tảng tạo ra giá trị lâu dài cho Mavin.

- Mô hình này đã mang lại hiệu quả cụ thể gì về kinh tế, môi trường và xã hội cho Mavin? Có kế hoạch nhân rộng ra ngành không?

Ông David John Whitehead: Việc triển khai mô hình nông nghiệp tuần hoàn ứng dụng công nghệ cao đã mang lại hiệu quả rõ rệt và toàn diện cho Mavin. Về kinh tế, chúng tôi giảm đáng kể chi phí vận hành, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó gia tăng sức cạnh tranh, đặc biệt trong xuất khẩu. Về môi trường, lượng phát thải được cắt giảm nhờ chuồng trại công nghệ cao và hệ thống xử lý tuần hoàn trong đó phụ phẩm được tái sử dụng làm phân bón hữu cơ. Về xã hội, mô hình tạo việc làm bền vững tại nông thôn, giúp nâng cao thu nhập và chất lượng sống cho hàng trăm hộ dân.

Nhờ kết quả này, Mavin đã trở thành doanh nghiệp nông nghiệp đầu tiên tại Việt Nam tiếp cận thành công gói vay xanh từ HSBC liên tiếp hai năm 2024 -2025, đồng thời tiên phong công bố Báo cáo phát triển bền vững độc lập từ năm 2024.


Lễ ký kết Thỏa thuận tín dụng liên kết bền vững (SLL) với ngân hàng HSBC.

Chúng tôi tin rằng mô hình tuần hoàn – công nghệ cao không chỉ là xu hướng, mà là con đường tất yếu để nâng tầm nông nghiệp Việt Nam. Với kinh nghiệm sẵn có, Mavin sẵn sàng đồng hành cùng các đối tác và địa phương để nhân rộng mô hình này trong tương lai.

-Ông đánh giá ra sao về mức độ sẵn sàng của ngành nông nghiệp Việt Nam trong chuyển đổi công nghệ? Chính sách nào cần được hỗ trợ thêm?

Ông David John Whitehead: Có thể thấy, trong những năm gần đây đặc biệt là sau cam kết mạnh mẽ của Chính phủ Việt Nam tại COP26 về mục tiêu Net Zero vào năm 2050 ngành nông nghiệp Việt Nam đã bắt đầu có những chuyển động tích cực trong quá trình chuyển đổi xanh và đổi mới công nghệ.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy mức độ sẵn sàng vẫn còn khá phân tán, phụ thuộc nhiều vào quy mô doanh nghiệp, trình độ nhân lực và năng lực tiếp cận tài chính. Một số doanh nghiệp lớn đã chủ động đi đầu trong chuyển đổi số và công nghệ cao, nhưng phần lớn khu vực sản xuất vẫn đang ở quy mô vừa và nhỏ, nên còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại, đặc biệt là các giải pháp có tính tuần hoàn và bền vững.

Từ góc nhìn của Mavin, để quá trình chuyển đổi này diễn ra hiệu quả và đồng đều hơn trên toàn ngành, cần có thêm những chính sách hỗ trợ mang tính thực tiễn và dài hạn, cụ thể:

Thứ nhất, cần mở rộng và ưu đãi các gói tín dụng xanh, các quỹ tài chính hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tuần hoàn, năng lượng tái tạo và hạ tầng sản xuất xanh. Đây là yếu tố then chốt để doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể mạnh dạn đầu tư đổi mới.

Thứ hai, khuyến khích và tạo cơ chế thuận lợi để doanh nghiệp công bố báo cáo ESG, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật về kiểm kê khí nhà kính, xây dựng lộ trình giảm phát thải theo chuẩn quốc tế. Việc này không chỉ đáp ứng yêu cầu thị trường, mà còn thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm xã hội.

Thứ ba, cần có chính sách kết nối đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, từ kỹ thuật viên tại trang trại đến chuyên gia quản trị chuỗi giá trị. Đầu tư vào con người chính là đầu tư cho sự chuyển đổi thành công và lâu dài của ngành.

“Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để định hình lại nền nông nghiệp theo hướng xanh – công nghệ – bền vững. Nhưng để hiện thực hóa điều đó, cần sự đồng hành chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học – giáo dục. Mavin sẵn sàng đóng góp vai trò của mình trong hành trình đó,

- Theo ông đâu là các động lực chính và những rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng mô hình tuần hoàn, xanh hóa?

Ông David John Whitehead: Chúng tôi nhận thấy mô hình nông nghiệp tuần hoàn, xanh hóa đang ngày càng nhận được sự quan tâm và thúc đẩy nhờ ba động lực quan trọng: Đầu tiên là áp lực tích cực từ các hiệp định thương mại thế hệ mới, buộc doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn ESG để duy trì lợi thế cạnh tranh. Tiếp theo là sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc bền vững, minh bạch. Và cuối cùng là sự hỗ trợ ngày càng lớn từ các định chế tài chính, thông qua các hình thức tín dụng xanh hay vay ưu đãi gắn với phát triển bền vững.

Tuy vậy, quá trình chuyển đổi này vẫn gặp không ít thách thức. Đáng kể nhất là chi phí đầu tư công nghệ ban đầu còn cao, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ; hành lang pháp lý về tiêu chuẩn xanh vẫn đang hoàn thiện, và nhận thức cũng như năng lực triển khai ESG tại nhiều đơn vị còn chưa đồng đều.

Chúng tôi tin rằng, để mô hình tuần hoàn – xanh – thông minh lan tỏa rộng khắp, rất cần một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ, trong đó Chính phủ, doanh nghiệp và xã hội cùng chia sẻ trách nhiệm, tầm nhìn và hành động.

Nguồn: Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính