THƯƠNG HIỆU: | |
|
|
STT | MSSP | Tên sản phẩm | Cỡ bao(kg) |
|
|
THỨC ĂN CHO HEO |
|
1 | StarKare 100 | Hỗn hợp đặc biệt cho heo con từ 7 ngày tuổi – 8kg | 2 |
|
5 |
|
20 |
|
25 |
|
2 | StarKare 200 | Hỗn hợp đặc biệt cho heo con từ tập ăn – 15kg | 5 |
|
20 |
|
25 |
|
THƯƠNG HIỆU: | |
|
|
STT | MSSP | Tên sản phẩm | Cỡ bao(kg) |
|
|
THỨC ĂN CHO HEO |
|
1 | 8922 | Hỗn hợp đặc biệt cho heo siêu từ 12kg – 30kg | 25 |
|
2 | 8932 | Hỗn hợp cho heo siêu từ 15kg – 30kg | 25 |
|
3 | 8933 | Hỗn hợp cho heo siêu từ 30kg – 60kg | 25 |
|
4 | 8934 | Hỗn hợp cho heo siêu từ 60kg – xuất chuồng | 25 |
|
5 | 8952S | Hỗn hợp cho heo thịt từ 15kg – 30kg | 25 |
|
40 |
|
6 | 8953S | Hỗn hợp cho heo thịt 30kg – xuất chuồng | 25 |
|
40 |
|
7 | 8952 | Hỗn hợp cho heo lai 15kg – 30kg | 25 |
|
8 | 8953 | Hỗn hợp cho heo lai 30kg – xuất chuồng | 25 |
|
40 |
|
9 | 8954 | Hỗn hợp cho heo lai 30kg – xuất chuồng | 25 |
|
40 |
|
10 | 8956 | Hỗn hợp cho heo lai từ 20kg – 50kg | 25 |
|
40 |
|
11 | 8961 | Hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn mang thai | 25 |
|
12 | 8962 | Hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn nuôi con | 25 |
|
13 | 8963 | Hỗn hợp cho heo nái lai giai đoạn nuôi con | 25 |
|
14 | 8920 | Đậm đặc cho heo thịt từ tập ăn – xuất chuồng | 5 |
|
20 |
|
25 |
|
15 | 8930 | Đậm đặc cho heo thịt từ tập ăn – xuất chuồng | 5 |
|
20 |
|
25 |
|
16 | 8950 | Đậm đặc cho Heo từ tập ăn – xuất chuồng | 5 |
|
20 |
|
25 |
|
17 | 8960 | Đậm đặc cho heo nái mang thai và nuôi con | 5 |
|
25 |
|
THỨC ĂN CHO GIA CẦM |
|
1 | 5401 | Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 1 –10 ngày tuổi | 25 |
|
2 | 5402 | Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 11 – 24 ngày tuổi | 25 |
|
3 | 5403 | Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 25 – 42 ngày tuổi | 25 |
|
4 | 5404 | Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 43 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
5 | 5203 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 1 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
6 | 5301 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 1 – 12 ngày tuổi | 25 |
|
7 | 5302 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 13 – 27 ngày tuổi | 25 |
|
8 | 5303 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 28 ngày tuổi –xuất bán | 25 |
|
9 | 6101 | Hỗn hợp cho vịt con từ 1 – 21 ngày tuổi | 25 |
|
10 | 6102 | Hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 22 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
11 | 6103 | Hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 1 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
12 | 6688 | Hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ từ 18 tuần tuổi – thải loại | 40 |
|
13 | 5586 | Hỗn hợp cho gà con đến 8 tuần tuổi | 25 |
|
14 | 5587 | Hỗn hợp cho gà hậu bị từ 8 – 18 tuần tuổi | 25 |
|
15 | 5588 | Hỗn hợp cho gà đẻ trứng từ 18 tuần tuổi – thải loại | 25 |
|
16 | 5588S | Hỗn hợp cho gà đẻ trứng trên 18 tuần tuổi | 25 |
|
17 | 3386 | Hỗn hợp cho cút từ 1 ngày – 34 ngày tuổi | 25 |
|
18 | 3388 | Hỗn hợp cho cút đẻ từ 35 ngày – thải loại | 25 |
|
19 | 5110 | Đậm đặc cho gà từ 1 ngày tuổi – xuất bán | 5 |
|
25 |
|
20 | 6680 | Đậm đặc cho vịt, ngan đẻ | 25 |
|
THƯƠNG HIỆU: | |
|
|
STT | Mã số | Tên sản phẩm | Cỡ bao(kg) |
|
|
THỨC ĂN CHO HEO |
|
1 | 9032 | Hỗn hợp cho heo siêu từ 15kg – 30kg | 25 |
|
2 | 9033 | Hỗn hợp cho heo siêu từ 30kg – 60kg | 25 |
|
3 | 9034 | Hỗn hợp cho heo siêu từ 60kg – xuất chuồng | 25 |
|
4 | 9042 | Hỗn hợp cho heo thịt từ 15kg – 30kg | 25 |
|
40 |
|
5 | 9043 | Hỗn hợp cho heo thịt 30kg – xuất chuồng | 25 |
|
40 |
|
6 | 9052 | Hỗn hợp cho heo lai 15 kg – 30kg | 25 |
|
7 | 9053 | Hỗn hợp cho heo lai 30 kg – xuất chuồng | 25 |
|
8 | 9054 | Hỗn hợp cho heo lai 30kg – xuất chuồng | 25 |
|
40 |
|
9 | 9056 | Hỗn hợp cho heo lai từ 20kg – 50kg | 25 |
|
40 |
|
10 | 9061 | Hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn mang thai | 25 |
|
11 | 9062 | Hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn nuôi con | 25 |
|
12 | 9063 | Hỗn hợp cho heo nái giai đoạn nuôi con | 25 |
|
13 | 8920 | Đậm đặc cho heo từ tập ăn – xuất chuồng | 5 |
|
20 |
|
25 |
|
14 | 9050 | Đậm đặc cho heo từ tập ăn – xuất chuồng | 5 |
|
20 |
|
15 | 9080 | Đậm đặc cho heo từ tập ăn – xuất chuồng | 20 |
|
16 | 9060 | Đậm đặc cho heo nái mang thai và nuôi con | 5 |
|
25 |
|
THỨC ĂN CHO GIA CẦM |
|
1 | 8083 | Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 25 – 42 ngày tuổi | 25 |
|
2 | 8084 | Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 43 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
3 | 8031 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 1 – 12 ngày tuổi | 25 |
|
4 | 8032 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 13 – 27 ngày tuổi | 25 |
|
5 | 8033 | Hỗn hợp cho gà lông màu từ 28 ngày – xuất bán | 25 |
|
6 | 8073 | Hỗn hợp gà lông màu từ 1 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
7 | 8001 | Hỗn hợp vịt, ngan thịt từ 1 – 21 ngày tuổi | 25 |
|
8 | 8002 | Hỗn hợp vịt,ngan thịt từ 22 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
9 | 8003 | Hỗn hợp vịt thịt từ 1 ngày tuổi – xuất bán | 25 |
|
10 | 8068 | Hỗn hợp vịt , ngan đẻ trên 18 tuần tuổi – thải loại | 40 |
|
11 | 8051 | Hỗn hợp cho gà con đến 8 tuần tuổi | 25 |
|
12 | 8052 | Hỗn hợp cho gà hậu bị từ 8 – 18 tuần tuổi | 25 |
|
13 | 8058 | Hỗn hợp cho gà đẻ trứng thương phẩm trên 18 tuần tuổi | 25 |
|
14 | 8088 | Hỗn hợp cho gà đẻ trứng trên 18 tuần tuổi | 25 |
|
15 | 8041 | Hỗn hợp cho cút từ 1 ngày đến 34 ngày tuổi | 25 |
|
16 | 3388 | Hỗn hợp cho cút đẻ từ 35 ngày đến thải loại | 25 |
|
17 | 8010 | Đậm đặc cho gà từ 1 ngày tuổi – xuất bán | 5 |
|
25 |
|
18 | 8020 | Đậm đặc gà hậu bị từ 1 ngày – 18 tuần tuổi | 25 |
|
19 | 8060 | Đậm đặc cho vịt, ngan đẻ | 25 |
|
THƯƠNG HIỆU: | |
|
|
STT | MSSP | Tên sản phẩm | Cỡ bao(kg) |
|
|
THỨC ĂN CHO HEO |
|
1 | 6064 | Hỗn hợp cho heo nái lai giai đoạn mang thai | 25 |
|
THỨC ĂN CHO BÒ THỊT |
|
1 | 6906 | Hỗn hợp cho bò thịt | 25 |
|
THỨC ĂN CHO GIA CẦM |
|
1 | 8888 | Hỗn hợp vịt, ngan đẻ trứng trên 18 tuần tuổi | 40 |
|
|
|
|
|
|